💧 CÁT THẠCH ANH 2–4MM – VẬT LIỆU LỌC NƯỚC HIỆU QUẢ CAO, BỀN LÂU
🔹 Giới thiệu sản phẩm
Cát thạch anh 2–4mm là loại vật liệu lọc nước phổ biến và hiệu quả trong các hệ thống xử lý nước sinh hoạt, công nghiệp và giếng khoan.
Với kích thước hạt trung bình, loại cát này có khả năng giữ lại các cặn bẩn, bùn đất, rong rêu, tạp chất lơ lửng, sắt, mangan và các chất hữu cơ trong nước.
Cát được khai thác từ nguồn thạch anh tự nhiên tinh khiết, sau đó rửa sạch, sàng lọc và phân loại kỹ lưỡng, đảm bảo độ đồng đều và độ bền cơ học cao.
Sản phẩm không chứa hóa chất, không tan trong nước, hoàn toàn an toàn và thân thiện với môi trường.
⚙️ Thành phần – Cấu tạo
-
Thành phần chính: SiO₂ (Silic Dioxit) ≥ 98%.
-
Kích thước hạt: 2–4mm (đồng đều, sắc cạnh nhẹ).
-
Màu sắc: Trắng ngà hoặc trắng xám tự nhiên.
-
Tỷ trọng: 1.4 – 1.6 g/cm³.
-
Độ cứng Mohs: 7/10.
-
Xuất xứ: Việt Nam.
Nhờ cấu trúc hạt ổn định, cát thạch anh 2–4mm có khả năng lọc cơ học tốt, đồng thời hạn chế đóng bám cặn và dễ rửa ngược sau thời gian sử dụng.
💧 Công dụng và nguyên lý hoạt động
Cát thạch anh hoạt động theo nguyên lý cơ học và hấp phụ bề mặt:
Khi nước đi qua lớp cát lọc 2–4mm, các hạt cát sẽ giữ lại các hạt cặn, bùn đất, kim loại và tạp chất hữu cơ bằng cách tạo nên mạng lưới khe hở nhỏ li ti giữa các hạt.
Nhờ vậy, nước sau khi qua cát trở nên trong hơn, sạch hơn, đạt tiêu chuẩn cấp nước sinh hoạt hoặc làm tiền xử lý trước hệ thống RO.
🌟 Ưu điểm nổi bật của cát thạch anh 2–4mm
✅ Hiệu quả lọc cao: Loại bỏ cặn bẩn, bùn, rong rêu, tạp chất lơ lửng.
✅ Độ bền vượt trội: Không bị mài mòn, sử dụng lâu dài 3–5 năm.
✅ Tính ổn định cao: Không tan, không sinh ra chất độc hại trong nước.
✅ Giá thành hợp lý: Chi phí đầu tư thấp, hiệu quả kinh tế cao.
✅ Dễ sử dụng – Dễ bảo trì: Phù hợp cho cả hệ thống lọc dân dụng và công nghiệp.
🧩 Ứng dụng thực tế
Cát thạch anh 2–4mm được sử dụng rộng rãi trong:
-
Hệ thống lọc nước giếng khoan, nước sinh hoạt hộ gia đình.
-
Bể lọc áp lực, bể lọc trọng lực trong nhà máy, khu dân cư, trường học.
-
Tiền xử lý nước RO, UF, EDI trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm.
-
Lọc nước bể bơi, nước nuôi trồng thủy sản, hồ cảnh quan.
-
Làm lớp vật liệu trung gian hoặc đỡ trong các bồn lọc đa tầng.
⚖️ Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị tiêu chuẩn |
---|---|
Tên sản phẩm | Cát thạch anh 2–4mm |
Thành phần chính | SiO₂ ≥ 98% |
Kích thước hạt | 2 – 4 mm |
Màu sắc | Trắng ngà / xám trắng |
Tỷ trọng | 1.4 – 1.6 g/cm³ |
Độ cứng Mohs | 7/10 |
Đóng gói | 25kg/bao hoặc theo yêu cầu |
Tuổi thọ trung bình | 3 – 5 năm |
Xuất xứ | Việt Nam |
🧭 Hướng dẫn sử dụng
-
Chiều cao lớp cát lọc: 40 – 60 cm (tùy kích thước cột hoặc bể lọc).
-
Tốc độ dòng lọc: 10 – 15 m³/m²·h.
-
Rửa ngược (backwash): 1 – 2 lần/tuần hoặc khi thấy lưu lượng giảm.
-
Thay mới: Sau 3 – 5 năm hoặc khi cát bị vón cục, giảm hiệu suất.
-
Kết hợp: Thường dùng cùng sỏi đỡ, than hoạt tính, cát mangan, hạt Birm để tăng hiệu quả lọc toàn diện.
⚠️ Lưu ý khi sử dụng
-
Rửa sạch cát trước khi đưa vào sử dụng để loại bỏ bụi mịn.
-
Không sử dụng cát đã bị nhiễm dầu hoặc hóa chất.
-
Khi nước đầu vào có hàm lượng sắt/mangan cao, nên kết hợp với vật liệu xúc tác lọc sắt/mangan để đạt hiệu quả tốt hơn.
-
Đảm bảo áp lực rửa ngược đủ mạnh để làm tơi lớp cát, tránh đóng cặn.
Đánh giá Cát thạch anh 2-4mm
There are no reviews yet.