💧 CÁT THẠCH ANH 0.4–0.8MM – VẬT LIỆU LỌC NƯỚC MỊN, HIỆU QUẢ LỌC CAO
🔹 Giới thiệu sản phẩm
Cát thạch anh 0.4–0.8mm là loại vật liệu lọc nước mịn, có khả năng giữ lại các tạp chất nhỏ, cặn lơ lửng, bùn đất và chất hữu cơ trong nước.
Đây là kích thước hạt trung bình – mịn, thường được sử dụng làm lớp lọc tinh trong hệ thống xử lý nước giếng khoan, nước sinh hoạt, công nghiệp và nước cấp RO.
Cát được sản xuất từ thạch anh tự nhiên tinh khiết, qua quá trình rửa sạch, sấy khô và sàng lọc đồng đều, giúp tăng hiệu quả lọc, dễ rửa ngược và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
⚙️ Thành phần – Cấu tạo
-
Thành phần chính: SiO₂ (Silic Dioxit) ≥ 98%.
-
Kích thước hạt: 0.4 – 0.8mm (hạt nhỏ, đồng đều).
-
Màu sắc: Trắng ngà hoặc trắng xám tự nhiên.
-
Tỷ trọng: 1.4 – 1.6 g/cm³.
-
Độ cứng Mohs: 7/10 – rất bền, khó mài mòn.
-
Xuất xứ: Việt Nam.
Nhờ kích thước nhỏ và độ tinh khiết cao, cát thạch anh 0.4–0.8mm tạo nên lớp lọc tinh, giúp nâng cao độ trong của nước và bảo vệ các tầng vật liệu lọc phía sau như than hoạt tính, mangan, hạt lọc đa năng…
💧 Nguyên lý hoạt động
Khi nước đi qua lớp cát thạch anh 0.4–0.8mm, các khe hở nhỏ giữa các hạt cát sẽ giữ lại các chất rắn lơ lửng, bùn đất, rong rêu, keo hữu cơ nhờ cơ chế cơ học và hấp phụ bề mặt.
Nhờ đó, nước sau lọc trở nên trong hơn, giảm độ đục và mùi hôi, đồng thời kéo dài tuổi thọ cho hệ thống lọc tổng.
🌟 Ưu điểm nổi bật của Cát thạch anh 0.4–0.8mm
✅ Khả năng lọc tinh cao: Giữ lại các hạt cặn nhỏ, giúp nước trong suốt.
✅ Kích thước hạt đồng đều: Giúp dòng nước phân bố đều, lọc ổn định.
✅ Độ bền cơ học tốt: Không tan, không bị mài mòn trong nước.
✅ Dễ sử dụng, dễ rửa ngược: Hạn chế tắc nghẽn, tăng hiệu suất lọc.
✅ An toàn – thân thiện: Không chứa hóa chất độc hại, phù hợp nước sinh hoạt.
🧩 Ứng dụng thực tế
Cát thạch anh 0.4–0.8mm được ứng dụng rộng rãi trong:
-
Hệ thống lọc nước giếng khoan, nước sinh hoạt hộ gia đình.
-
Bể lọc áp lực, bể lọc trọng lực tại khu dân cư, nhà máy, trường học.
-
Tiền xử lý nước RO, UF, EDI trong công nghiệp.
-
Hệ thống lọc nước hồ bơi, ao nuôi, thủy sản và bể cảnh quan.
-
Là lớp lọc tinh hoặc trung gian trong các hệ thống lọc nhiều tầng vật liệu.
⚖️ Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị tiêu chuẩn |
---|---|
Tên sản phẩm | Cát thạch anh 0.4–0.8mm |
Thành phần chính | SiO₂ ≥ 98% |
Kích thước hạt | 0.4 – 0.8 mm |
Màu sắc | Trắng ngà / xám trắng |
Tỷ trọng | 1.4 – 1.6 g/cm³ |
Độ cứng Mohs | 7/10 |
Đóng gói | 25kg/bao hoặc theo yêu cầu |
Tuổi thọ trung bình | 3 – 5 năm |
Xuất xứ | Việt Nam |
🧭 Hướng dẫn sử dụng
-
Chiều cao lớp cát lọc: 40 – 60 cm (tùy cột hoặc bể lọc).
-
Tốc độ dòng lọc: 10 – 15 m³/m²·h.
-
Rửa ngược (Backwash): 1 – 2 lần/tuần hoặc khi nước ra yếu.
-
Thay mới: Sau 3 – 5 năm hoặc khi hiệu suất lọc giảm.
-
Kết hợp: Nên dùng cùng sỏi đỡ, than hoạt tính, cát mangan, hạt Birm để đạt hiệu quả lọc toàn diện.
⚠️ Lưu ý khi sử dụng
-
Trước khi sử dụng, rửa sạch cát để loại bỏ bụi mịn.
-
Không nên dùng đơn lẻ với nước nhiễm sắt/mangan cao.
-
Đảm bảo áp lực rửa ngược đủ mạnh để tránh đóng cặn trong hệ thống.
-
Kiểm tra định kỳ để duy trì hiệu quả lọc và độ trong của nước.
Đánh giá Cát thạch anh 0.4-0.8mm
There are no reviews yet.