💧 CÁT LỌC MANGAN – VẬT LIỆU KHỬ SẮT, MANGAN HIỆU QUẢ TRONG XỬ LÝ NƯỚC
🔹 Giới thiệu sản phẩm
Cát lọc Mangan (hay còn gọi là cát mangan lọc nước) là vật liệu chuyên dụng dùng để khử sắt (Fe²⁺), mangan (Mn²⁺), asen (As), hydro sulfua (H₂S) và các kim loại nặng trong nước.
Với thành phần chứa oxit mangan hoạt tính (MnO₂), loại cát này có khả năng xúc tác mạnh mẽ, giúp oxy hóa và kết tủa các ion kim loại hòa tan, biến chúng thành dạng không tan và dễ bị giữ lại trong lớp lọc.
Đây là vật liệu quan trọng trong hệ thống xử lý nước giếng khoan, nước ngầm, nước cấp sinh hoạt và công nghiệp – giúp nước đầu ra trong, sạch và đạt tiêu chuẩn sử dụng.
⚙️ Thành phần – Cấu tạo
-
Thành phần chính: SiO₂, MnO₂ (tỷ lệ MnO₂ từ 30 – 70% tùy loại).
-
Kích thước hạt: 0.6 – 2.0mm.
-
Màu sắc: Nâu đen hoặc đen sẫm đặc trưng.
-
Tỷ trọng: 1.6 – 1.8 g/cm³.
-
Độ cứng Mohs: 6.5 – 7.0.
-
Xuất xứ: Việt Nam / Trung Quốc / Nhật Bản (tùy lựa chọn).
Cấu trúc hạt cứng, xốp và có lớp phủ MnO₂ hoạt tính giúp tăng diện tích tiếp xúc và hiệu quả oxy hóa cao, đồng thời dễ rửa ngược, ít bị vón cục.
💧 Nguyên lý hoạt động
Cát mangan hoạt động dựa trên phản ứng xúc tác oxy hóa:
Khi nước có chứa Fe²⁺, Mn²⁺ hoặc H₂S đi qua lớp cát, các chất này sẽ bị oxy hóa thành dạng kết tủa (Fe³⁺, Mn⁴⁺) và bị giữ lại trong lớp lọc.
Phản ứng tổng quát:
MnO₂ + Fe²⁺ → Fe³⁺ + Mn²⁺
MnO₂ + Mn²⁺ → Mn³⁺ + Mn²⁺
Sau một thời gian sử dụng, chỉ cần rửa ngược định kỳ để loại bỏ lớp cặn, vật liệu sẽ phục hồi khả năng xúc tác và tiếp tục sử dụng hiệu quả.
🌟 Ưu điểm nổi bật của Cát lọc Mangan
✅ Khử sắt và mangan hiệu quả cao – Nước trong, không còn mùi tanh.
✅ Không cần hoặc ít dùng hóa chất tái sinh, thân thiện với môi trường.
✅ Tuổi thọ cao, có thể dùng 3 – 5 năm.
✅ Hạt cứng, không hòa tan, không gây đục nước.
✅ Dễ sử dụng, thích hợp cho mọi hệ thống lọc nước.
✅ Giá thành hợp lý, hiệu quả kinh tế lâu dài.
🧩 Ứng dụng thực tế
Cát mangan được sử dụng rộng rãi trong:
-
Hệ thống lọc nước giếng khoan, xử lý nước ngầm nhiễm sắt, mangan.
-
Nhà máy nước sinh hoạt, khu dân cư, khách sạn, trường học.
-
Tiền xử lý hệ thống RO, UF, EDI trong công nghiệp.
-
Lọc nước ao hồ, nước nuôi trồng thủy sản, hồ bơi.
-
Bể lọc áp lực, bể lọc trọng lực hộ gia đình hoặc công nghiệp.
⚖️ Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị tiêu chuẩn |
---|---|
Tên sản phẩm | Cát lọc Mangan |
Thành phần chính | MnO₂, SiO₂ |
Hàm lượng MnO₂ | 30 – 70% |
Kích thước hạt | 0.6 – 2.0 mm |
Màu sắc | Nâu đen / Đen sẫm |
Tỷ trọng | 1.6 – 1.8 g/cm³ |
Độ cứng Mohs | 6.5 – 7.0 |
Đóng gói | 25kg/bao hoặc theo yêu cầu |
Tuổi thọ trung bình | 3 – 5 năm |
Xuất xứ | Việt Nam / Trung Quốc / Nhật Bản |
🧭 Hướng dẫn sử dụng
-
Chiều cao lớp cát mangan: 30 – 60 cm (tùy bể lọc).
-
Tốc độ dòng lọc: 10 – 15 m³/m²·h.
-
Rửa ngược (Backwash): 1 – 2 lần/tuần hoặc khi nước yếu.
-
Thay mới: Sau 3 – 5 năm sử dụng.
-
Kết hợp: Nên dùng cùng cát thạch anh, than hoạt tính, sỏi đỡ để đạt hiệu quả lọc toàn diện.
⚠️ Lưu ý khi sử dụng
-
Nên rửa sạch cát mangan trước khi đưa vào hệ thống lọc.
-
Không dùng cho nước có pH < 6.5 (hiệu quả oxy hóa giảm).
-
Nếu hàm lượng sắt cao, có thể bổ sung clo hoặc KMnO₄ liều lượng nhỏ để tăng hiệu suất khử.
-
Kiểm tra định kỳ để đảm bảo chất lượng nước đầu ra đạt chuẩn.
Đánh giá Cát lọc Mangan
There are no reviews yet.